Chi tiết từ vựng

色彩鲜艳 【sècǎixiānyàn】

heart
(Phân tích từ 色彩鲜艳)
Nghĩa từ: màu sắc tươi sáng
Hán việt: sắc thái tiên diễm
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

huàcè
画册
shàng
de
túpiàn
图片
sècǎixiānyàn
色彩鲜艳
The pictures in the picture album are brightly colored.
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
Bình luận