昨天
的
派对,
别提
了,
一团糟!
Yesterday's party, never mind, it was a mess!
Bữa tiệc hôm qua, thôi đừng nhắc đến, một mớ hỗn độn!
关于
他
的
事,
别提
了,
我
不想
说。
Regarding him, never mind, I don't want to talk about it.
Về chuyện của anh ấy, đừng nhắc nữa, tôi không muốn nói.
我们
的
计划
失败
了,
别提
了
吧。
Our plan failed, let's not talk about it.
Kế hoạch của chúng ta thất bại rồi, thôi đừng bàn nữa.
我
突然
想
起来
明天
有
一个
会议。
I suddenly remembered that there is a meeting tomorrow.
Tôi bỗng nhiên nhớ ra ngày mai có một cuộc họp.
当
我
看到
那张
照片
时,
我
想
起来
了
我们
的
旧
时光。
When I saw that photo, I was reminded of our old times.
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh đó, tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa cũ của chúng ta.
这个
味道
让
我
想
起来
了
我
的
家乡。
This flavor brings to mind my hometown.
Mùi vị này làm tôi nhớ về quê hương của mình.
不好意思,
能
帮
我
拿
一下
那个
吗?
Sorry to bother, could you help me get that?
Ngại quá, bạn có thể giúp tôi lấy cái đó được không?
不好意思,
我
没
带够
钱。
Sorry, I didn’t bring enough money.
Xấu hổ quá, tôi không mang đủ tiền.
不好意思,
这个
问题
我
不能
回答。
Sorry, I can’t answer this question.
Ngại quá, tôi không thể trả lời câu hỏi này.
你
吃
过
辣子鸡丁
吗?
Have you ever eaten spicy diced chicken?
Bạn đã ăn gà xào ớt bao giờ chưa?
我想学
做
辣子鸡丁。
I want to learn how to make spicy diced chicken.
Tôi muốn học cách làm món gà xào ớt.
辣子鸡丁
太辣
了,
我
不能
吃。
The spicy diced chicken is too spicy, I can't eat it.
Gà xào ớt quá cay, tôi không thể ăn.
糖醋鱼
的
味道
酸酸甜甜
的。
Sweet and sour fish has a tangy and sweet taste.
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
糖醋鱼
里面
用
的
是
什么
鱼?
What kind of fish is used in sweet and sour fish?
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
你
喜欢
吃
糖醋鱼
吗?
Do you like eating sweet and sour fish?
Bạn có thích ăn cá sốt chua ngọt không?
我们
的
课程
以
实践
为主。
Our courses are mainly focused on practice.
Chương trình học của chúng tôi chủ yếu tập trung vào thực hành.
他
的
饮食
以
蔬菜
为主。
His diet mainly consists of vegetables.
Chế độ ăn của anh ấy chủ yếu là rau.
这家
餐厅
的
菜单
以
海鲜
为主。
The menu of this restaurant is mainly seafood.
Thực đơn của nhà hàng này chủ yếu là hải sản.