Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 必要
必要
bìyào
cần thiết
Hán việt:
tất yêu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 必要
必
【bì】
phải, bắt buộc
要
【yào】
muốn, cần, phải
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 必要
Luyện tập
Ví dụ
1
cì
次
jīngjì
经
济
gǎigé
改
革
shì
是
bìyào
必要
de
的
。
Cải cách kinh tế lần là cần thiết.
2
yóuqí
尤
其
zài
在
xiàtiān
夏
天
,
duōhēshuǐ
多
喝
水
shì
是
hěn
很
bìyào
必要
de
的
。
Nhát là vào mùa hè, việc uống nhiều nước là rất cần thiết.
3
bùmén
部
门
zhījiān
之
间
de
的
xiétiáo
协
调
shì
是
hěn
很
yǒu
有
bìyào
必要
de
的
。
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.