Chi tiết từ vựng

尽在不言中 【jìnzàibùyánzhōng】

heart
(Phân tích từ 尽在不言中)
Nghĩa từ: tất cả đều không cần phải nói ra
Hán việt: tần tại bưu ngân trung
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

yīqiè
一切
jìnzàibùyánzhōng
尽在不言中
Everything goes without saying.
Mọi thứ đều không cần phải nói ra.
Bình luận