Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
安好 【ānhǎo】
(Phân tích từ 安好)
Nghĩa từ:
an lành, bình an
Hán việt:
an hiếu
Loai từ:
Cụm từ
Ví dụ:
yīqiè
一切
ānhǎo
安好
ma
吗?
Is everything alright?
Mọi thứ ổn không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập