Chi tiết từ vựng

安好 【ānhǎo】

heart
(Phân tích từ 安好)
Nghĩa từ: an lành, bình an
Hán việt: an hiếu
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

yīqiè
一切
ānhǎo
安好
ma
吗?
Is everything alright?
Mọi thứ ổn không?
Bình luận