Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 安好
安好
ānhǎo
an lành, bình an
Hán việt:
an hiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Cụm từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 安好
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
安
【ān】
yên bình, an toàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 安好
Ví dụ
1
yīqiè
一
切
ānhǎo
安好
ma
吗
?
Mọi thứ ổn không?