Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 特产
特产
tèchǎn
sản phẩm đặc sản
Hán việt:
đặc sản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 特产
产
【chǎn】
sản phẩm, sinh sản
特
【tè】
Đặc biệt, riêng biệt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 特产
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
jiāxiāng
家
乡
tèchǎn
特产
shì
是
cháyè
茶
叶
。
Đặc sản của quê hương chúng tôi là trà.