山区
shānqū
khu vực miền núi
Hán việt: san khu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānshānqū山区defēngjǐng
Tôi thích phong cảnh của vùng núi.
2
shānqū山区lǚyóuyàozhùyìānquán
Chú ý an toàn khi đi du lịch miền núi.