Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 山区
山区
shānqū
khu vực miền núi
Hán việt:
san khu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 山区
区
【qū】
khu, quận, vùng, phạm vi
山
【shān】
núi, quả núi, ngọn núi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 山区
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
shānqū
山区
de
的
fēngjǐng
风
景
。
Tôi thích phong cảnh của vùng núi.
2
qù
去
shānqū
山区
lǚyóu
旅
游
yào
要
zhùyìānquán
注
意
安
全
。
Chú ý an toàn khi đi du lịch miền núi.