Chi tiết từ vựng
截然不同 【jiéránbùtóng】


(Phân tích từ 截然不同)
Nghĩa từ: hoàn toàn khác biệt
Hán việt: tiệt nhiên bưu đồng
Loai từ: Cụm từ
Ví dụ:
城市
风景
和
乡村
风景
截然不同。
Urban scenery and rural landscapes are entirely different.
Cảnh quan thành thị và cảnh quan nông thôn hoàn toàn khác nhau
Bình luận