雨天
yǔtiān
ngày mưa
Hán việt: vú thiên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiàyǔtiāndìmiànhěnhuá
Trời mưa đường rất trơn.
2
xiǎoxīnjiàshǐyóuqízàiyǔtiān雨天
Lái xe cẩn thận đặc biệt vào những ngày mưa.
3
xiàyǔtiānzhǐnéngdegōngsī
Ngày mưa, tôi chỉ có thể bắt taxi để đi đến công ty.
4
xǐhuāngōngyuánhékuàngzàixiàyǔtiān
Cô ấy không thích đi công viên, huống hồ là vào những ngày mưa.
5
xiàyǔtiānzhēnsǎoxìng
Ngày mưa thật làm mất hứng.