餐馆
家
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 餐馆
Ví dụ
1
这家餐馆的食物马马虎虎。
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
2
这家餐馆的服务很差。
Dịch vụ của nhà hàng này rất kém.
3
打听一下,那家餐馆好吃吗?
Hỏi một chút, nhà hàng đó có ngon không?
4
这家餐馆的鱼很好吃。
Cá ở nhà hàng này rất ngon.
5
他经营这家餐馆已经十年了。
Anh ấy đã kinh doanh quán ăn này được mười năm rồi.
6
烤鸡是这家餐馆的特色菜。
Gà nướng là món đặc sản của nhà hàng này.
7
这家餐馆的菜做得非常地道。
Món ăn của nhà hàng này rất đúng điệu.
8
他们打算开办一家新的餐馆
Họ dự định mở một nhà hàng mới.