Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
门前 【ménqián】
(Phân tích từ 门前)
Nghĩa từ:
trước cửa
Hán việt:
môn tiền
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
ménqián
门前
In front of the door
Trước cửa
wǒ
我
zàijiā
在家
ménqián
门前
zhǒng
种
le
了
yīkēshù
一棵树。
I planted a tree in front of my house.
Tôi đã trồng một cái cây trước cửa nhà.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập