Chi tiết từ vựng

门前 【ménqián】

heart
(Phân tích từ 门前)
Nghĩa từ: trước cửa
Hán việt: môn tiền
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

ménqián
门前
In front of the door
Trước cửa
zàijiā
在家
ménqián
门前
zhǒng
le
yīkēshù
一棵树。
I planted a tree in front of my house.
Tôi đã trồng một cái cây trước cửa nhà.
Bình luận