Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 门前
门前
ménqián
trước cửa
Hán việt:
môn tiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 门前
前
【qián】
trước, phía trước, trước đây
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 门前
Ví dụ
1
ménqián
门前
Trước cửa
2
wǒ
我
zàijiā
在
家
ménqián
门前
zhǒng
种
le
了
yīkēshù
一
棵
树
。
Tôi đã trồng một cái cây trước cửa nhà.