Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸟儿
鸟儿
niǎoer
con chim
Hán việt:
điểu nhi
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鸟儿
儿
【ér】
Trẻ con
鸟
【niǎo】
Con chim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鸟儿
Luyện tập
Ví dụ
1
xǔduō
许
多
niǎoér
鸟儿
zài
在
shùshàng
树
上
zhùcháo
筑
巢
。
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.
Từ đã xem