地板
dìbǎn
sàn nhà
Hán việt: địa bản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
máofàluòzàidìbǎn地板shàng
Tóc rơi trên sàn nhà.
2
zhùyìdìbǎn地板gāngtuōguòkěnénghuìhuá
Chú ý, sàn nhà vừa được lau, có thể sẽ trơn.
3
dìbǎn地板
Lau sàn nhà
4
xiǎoxīnleshuǐzàidìbǎn地板shàng
Anh ấy không cẩn thận làm đổ nước lên sàn nhà.
5
zhèkuàidìbǎn地板gǎnjuéshīshīde湿湿
Sàn nhà có cảm giác ẩm ướt.

Từ đã xem