Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 变换
变换
biànhuàn
thay đổi, biến đổi
Hán việt:
biến hoán
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 变换
变
【biàn】
thay đổi, biến đổi
换
【huàn】
đổi, thay, đổi lấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 变换
Luyện tập
Ví dụ
1
jìjié
季
节
biànhuàn
变换
tiānqì
天
气
yě
也
suízhī
随
之
biànhuà
变
化
。
Thời tiết thay đổi theo mùa.
Từ đã xem