经历
个, 次
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 经历
Ví dụ
1
这次旅行是一个难忘的经历
Chuyến đi này là một trải nghiệm khó quên.
2
我们都从失败中获得经历
Chúng ta đều có được kinh nghiệm từ thất bại.
3
分享你的经历可以帮助他人。
Chia sẻ kinh nghiệm của bạn có thể giúp đỡ người khác.
4
他经历了许多困难。
Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.
5
国家经历了战争
Đất nước đã trải qua chiến tranh
6
经历失败是成功的一部分。
Trải qua thất bại là một phần của sự thành công.
7
这个城市正在经历快速的现代化。
Thành phố này đang trải qua quá trình hiện đại hóa nhanh chóng.
8
企业正在经历一个兴旺的阶段。
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
9
我羡慕你的旅行经历
Tôi ghen tị với những trải nghiệm du lịch của bạn.
10
他亲身经历了那场战争。
Anh ấy đã trải qua cuộc chiến đó bằng chính bản thân mình.
11
我们应该珍惜每一刻的宝贵经历
Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc quý báu.