Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盼望
盼望
pànwàng
mong chờ, mong đợi
Hán việt:
miện vọng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 盼望
望
【wàng】
Nhìn, hy vọng
盼
【pàn】
mong chờ, trông đợi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 盼望
Ví dụ
1
xǔduō
许
多
xuéshēng
学
生
dōu
都
pànwàng
盼望
xiàtiān
夏
天
de
的
dàolái
到
来
。
Nhiều học sinh đều mong chờ mùa hè đến.
2
wǒ
我
yǒu
有
pànwàng
盼望
wèilái
未
来
。
Tôi hi vọng vào tương lai.
3
tāmen
他
们
yǒu
有
pànwàng
盼望
jiàndào
见
到
bǐcǐ
彼
此
。
Họ hy vọng được gặp nhau.