盼望
pànwàng
mong chờ, mong đợi
Hán việt: miện vọng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xǔduōxuéshēngdōupànwàng盼望xiàtiāndedàolái
Nhiều học sinh đều mong chờ mùa hè đến.
2
yǒupànwàng盼望wèilái
Tôi hi vọng vào tương lai.
3
tāmenyǒupànwàng盼望jiàndàobǐcǐ
Họ hy vọng được gặp nhau.