到来
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 到来
Ví dụ
1
许多学生都盼望夏天的到来。
Nhiều học sinh đều mong chờ mùa hè đến.
2
球迷们等待着世界杯的到来。
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
3
他对即将到来的旅行兴致勃勃。
Anh ấy rất hứng thú với chuyến đi sắp tới.
4
她的突然到来让我们都吃惊。
Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy khiến tất cả chúng tôi ngạc nhiên.