Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 山上
山上
shānshàng
trên núi
Hán việt:
san thướng
Lượng từ:
座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 山上
上
【shàng】
lên, trên
山
【shān】
núi, quả núi, ngọn núi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 山上
Luyện tập
Ví dụ
1
shān
山
shàng
上
yǒu
有
xuě
雪
。
Trên núi có tuyết.
2
shān
山
shàng
上
de
的
fēngjǐng
风
景
hěn
很
měi
美
。
Phong cảnh trên núi rất đẹp.
3
wǎng
往
shān
山
shàng
上
pá
爬
Leo lên núi.
4
zài
在
qiūtiān
秋
天
,
wǒmen
我
们
qù
去
shān
山
shàng
上
kàn
看
hóngyè
红
叶
。
Vào mùa thu, chúng tôi lên núi để ngắm lá đỏ.
5
wǒmen
我
们
cóng
从
shān
山
shàng
上
zǒuxiàlái
走
下
来
。
Chúng tôi đi xuống từ trên núi.
Từ đã xem
AI