Chi tiết từ vựng

山上 【shān shàng】

heart
(Phân tích từ 山上)
Nghĩa từ: trên núi
Hán việt: san thướng
Lượng từ: 座
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你