Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冰淇淋
冰淇淋
bīngqílín
kem
Hán việt:
băng lâm
Lượng từ:
盒,个,根,支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冰淇淋
冰
【bīng】
Băng
淋
【lín】
bị ướt, làm ướt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冰淇淋
Luyện tập
Ví dụ
1
rètiān
热
天
lǐ
里
,
rénmen
人
们
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
bīngqílín
冰淇淋
Trong thời tiết nóng nực, mọi người thích ăn kem.