Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冷水
冷水
lěngshuǐ
nước lạnh
Hán việt:
lãnh thuỷ
Lượng từ:
杯
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冷水
冷
【lěng】
lạnh
水
【shuǐ】
Nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冷水
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yībēi
一
杯
lěngshuǐ
冷水
Hãy cho tôi một cốc nước lạnh.