Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中医
【中醫】
中医
zhōngyī
Y học cổ truyền
Hán việt:
trung y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中医
中
【zhōng】
Trung, giữa
医
【yī】
Bác sĩ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中医
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngyī
中医
duì
对
hěnduō
很
多
mànxìngbìng
慢
性
病
dōu
都
yǒu
有
zhìliáo
治
疗
zuòyòng
作
用
。
Y học cổ truyền có tác dụng điều trị nhiều bệnh mãn tính.
2
zhōngyī
中医
zhìliáo
治
疗
fāngfǎ
方
法
yǔ
与
xīyī
西
医
bù
不
tóng
同
。
Phương pháp điều trị của y học cổ truyền Trung Quốc khác với y học phương Tây.
Từ đã xem