中医
zhōngyī
Y học cổ truyền
Hán việt: trung y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngyī中医duìhěnduōmànxìngbìngdōuyǒuzhìliáozuòyòng
Y học cổ truyền có tác dụng điều trị nhiều bệnh mãn tính.
2
zhōngyī中医zhìliáofāngfǎxīyī西tóng
Phương pháp điều trị của y học cổ truyền Trung Quốc khác với y học phương Tây.

Từ đã xem