Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 推迟
推迟
tuīchí
trì hoãn
Hán việt:
suy khích
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 推迟
推
【tuī】
Đẩy
迟
【chí】
Muộn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 推迟
Ví dụ
1
rúguǒ
如
果
míngtiān
明
天
guāfēng
刮
风
,
yěcān
野
餐
kěnéng
可
能
yào
要
tuīchí
推迟
Nếu ngày mai có gió, buổi picnic có thể phải hoãn lại.
2
lǎoshī
老
师
tóngyì
同
意
wǒmen
我
们
tuīchí
推迟
kǎoshì
考
试
。
Giáo viên đồng ý cho chúng tôi hoãn kỳ thi.