Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 能源
能源
néngyuán
nguồn năng lượng
Hán việt:
nai nguyên
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 能源
源
【yuán】
nguồn gốc, xuất xứ
能
【néng】
có thể, có khả năng, được phép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 能源
Ví dụ
1
fēnglì
风
力
fādiàn
发
电
shì
是
yīzhǒng
一
种
qīngjié
清
洁
néngyuán
能源
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.
2
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
fāzhǎn
发
展
gèng
更
duō
多
de
的
lǜsè
绿
色
néngyuán
能源
Chúng ta nên phát triển nhiều năng lượng xanh hơn.
3
yuánzǐnéng
原
子
能
shì
是
yīzhǒng
一
种
hěn
很
qiángdà
强
大
de
的
néngyuán
能源
Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng rất mạnh mẽ.