能源
néngyuán
nguồn năng lượng
Hán việt: nai nguyên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fēnglìfādiànshìzhòngqīngjiénéngyuán能源
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.
2
wǒmenyīnggāifāzhǎngèngduōdelǜsè绿néngyuán能源
Chúng ta nên phát triển nhiều năng lượng xanh hơn.
3
yuánzǐnéngshìzhònghěnqiángdàdenéngyuán能源
Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng rất mạnh mẽ.

Từ đã xem

AI