源
丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
13
种
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
风力发电是一种清洁能源。
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.
2
我们应该合理利用资源。
Chúng ta nên sử dụng nguồn lực một cách hợp lý.
3
我们应该发展更多的绿色能源。
Chúng ta nên phát triển nhiều năng lượng xanh hơn.
4
他拔掉了电脑的电源线。
Anh ấy đã rút dây nguồn của máy tính.
5
浪费水资源是不应该的。
Không nên lãng phí nguồn nước.
6
巧克力来源于可可豆。
Sô-cô-la được làm từ hạt cacao.
7
原子能是一种很强大的能源。
Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng rất mạnh mẽ.
8
这个网站提供的资源应有尽有,非常方便。
Website này cung cấp đủ mọi loại tài nguyên, rất tiện lợi.