Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 北方
北方
běifāng
phía bắc
Hán việt:
bắc bàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 北方
北
【běi】
phía bắc
方
【fāng】
Vuông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 北方
Ví dụ
1
běifāng
北方
de
的
dōngtiān
冬
天
zǒngshì
总
是
xiàxuě
下
雪
。
Mùa đông ở phía Bắc luôn có tuyết rơi.