Chi tiết từ vựng

甜品 【tiánpǐn】

heart
(Phân tích từ 甜品)
Nghĩa từ: Món tráng miệng
Hán việt: điềm phẩm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
zhèdào
这道
tiánpǐn
甜品
ma
吗?
Do you like this dessert?
Bạn thích món tráng miệng này không?
Bình luận