Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
甜品 【tiánpǐn】
(Phân tích từ 甜品)
Nghĩa từ:
Món tráng miệng
Hán việt:
điềm phẩm
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
zhèdào
这道
tiánpǐn
甜品
ma
吗?
Do you like this dessert?
Bạn thích món tráng miệng này không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập