珍贵
样
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 珍贵
Ví dụ
1
历史博物馆里有很多珍贵的展品。
Bảo tàng lịch sử có rất nhiều hiện vật quý giá.
2
这个博物馆收藏了很多珍贵的文物。
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
3
这种忠厚的品质在今天的社会中变得越来越珍贵
Tính cách chính trực và mộc mạc này trở nên ngày càng quý giá trong xã hội ngày nay.
4
这份礼物珍贵无比。
Món quà này vô cùng quý giá.