落下
luòxià
rơi xuống
Hán việt: lạc há
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yèzicóngshùshànglàxiàlái
Lá rơi xuống từ trên cây.
2
deyǎnlèilàxià落下le
Nước mắt cô ấy rơi.
3
fēijīkāishǐjiàngluòxiàlái
Máy bay bắt đầu hạ cánh.