Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 石头
石头
shítou
hòn đá
Hán việt:
thạch đầu
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 石头
头
【tóu】
đầu, cái đầu
石
【shí】
Đá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 石头
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèkuài
这
块
shítou
石头
hěnzhòng
很
重
。
Viên đá này rất nặng.
2
xiǎoshíhòu
小
时
候
,
wǒ
我
jīngcháng
经
常
jiǎn
捡
shítou
石头
wán
玩
。
Hồi nhỏ, tôi thường nhặt đá chơi.
3
bùyào
不
要
ràng
让
shítou
石头
gǔnxià
滚
下
shānpō
山
坡
。
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.
4
jiǎndāo
剪
刀
、
、
shítou
石头
、
、
bù
布
。
Kéo, búa, bao.
Từ đã xem