石头
shítou
hòn đá
Hán việt: thạch đầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèkuàishítou石头hěnzhòng
Viên đá này rất nặng.
2
xiǎoshíhòujīngchángjiǎnshítou石头wán
Hồi nhỏ, tôi thường nhặt đá chơi.
3
bùyàoràngshítou石头gǔnxiàshānpō
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.
4
jiǎndāoshítou石头
Kéo, búa, bao.

Từ đã xem