Chi tiết từ vựng

石头 【shítou】

heart
(Phân tích từ 石头)
Nghĩa từ: hòn đá
Hán việt: thạch đầu
Lượng từ: 块
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèkuài
这块
shítou
石头
hěnzhòng
很重。
This stone is very heavy.
Viên đá này rất nặng.
xiǎoshíhòu
小时候,
jīngcháng
经常
jiǎn
shítou
石头
wán
玩。
When I was a child, I often collected stones to play with.
Hồi nhỏ, tôi thường nhặt đá chơi.
bùyào
不要
ràng
shítou
石头
gǔnxià
滚下
shānpō
山坡。
Don't let the stone roll down the hillside.
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.
jiǎndāo
剪刀
shítou
石头
布。
Rock, paper, scissors.
Kéo, búa, bao.
Bình luận