Chi tiết từ vựng

石头 【shí tou】

heart
(Phân tích từ 石头)
Nghĩa từ: hòn đá
Hán việt: thạch đầu
Lượng từ: 块
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你