Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 警报
警报
jǐngbào
báo động
Hán việt:
cảnh báo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 警报
报
【bào】
báo, tờ báo
警
【jǐng】
Cảnh báo, cảnh giác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 警报
Ví dụ
1
dāng
当
tīngdào
听
到
jǐngbào
警报
shí
时
,
suǒyǒu
所
有
de
的
chēliàng
车
辆
dōu
都
bìxū
必
须
tíngxiàlái
停
下
来
。
Khi nghe thấy báo động, tất cả các xe phải dừng lại.