停车
tíngchē
dừng xe, đỗ xe
Hán việt: đình xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tíngchē停车zàishāngdiàndeqiánbiān
Tôi đỗ xe ở phía trước cửa hàng.
2
gōnggòngqìchēzàinǎlǐtíngchē停车
Xe buýt dừng ở đâu?
3
biézàizhèértíngchē停车yǒujiāojǐng
Đừng đậu xe ở đây, có cảnh sát giao thông.
4
qǐngbùyàozàizhōngjiāntíngchē停车
Xin đừng dừng xe giữa đường.
5
zhèlǐkěyǐtíngchē停车ma
Có thể đậu xe ở đây không?
6
gēnjùguīdìngbùnéngzàizhèlǐtíngchē停车
Căn cứ vào quy định, bạn không được phép đỗ xe ở đây.
7
wǒmenxiǎoqūyǒuyígèhěndàdetíngchēchǎng
Khu dân cư của chúng tôi có một bãi đỗ xe rất lớn.
8
sījīzàitíngchēchǎngděngwǒmen
Tài xế đang đợi chúng tôi ở bãi đậu xe.