Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 交警
交警
jiāojǐng
cảnh sát giao thông
Hán việt:
giao cảnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 交警
交
【jiāo】
giao, trao đổi, nộp
警
【jǐng】
Cảnh báo, cảnh giác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 交警
Ví dụ
1
bié
别
zài
在
zhèér
这
儿
tíngchē
停
车
,
yǒu
有
jiāojǐng
交警
Đừng đậu xe ở đây, có cảnh sát giao thông.