Chi tiết từ vựng

停止 【tíngzhǐ】

heart
(Phân tích từ 停止)
Nghĩa từ: dừng, ngừng
Hán việt: đình chi
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?