Chi tiết từ vựng

早点 【zǎo diǎn】

heart
(Phân tích từ 早点)
Nghĩa từ: sớm hơn
Hán việt: tảo điểm
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你