Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
小孩子
应该
早点
睡觉。
Children should go to sleep early.
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
干什么
不
早点
告诉
我?
Why didn't you tell me earlier?
Tại sao bạn không nói sớm với tôi?
你
该
早点
预订
酒店。
You should book the hotel earlier.
Bạn nên đặt phòng khách sạn sớm hơn.
你
应该
早点
休息。
You should rest earlier.
Bạn nên nghỉ ngơi sớm hơn.
下次
你
可以
早点
告诉
我。
You can tell me earlier next time.
Lần sau bạn có thể nói với tôi sớm hơn.
本来
今天
想
早点
回家,
偏偏
遇到
了
大
交通堵塞。
I wanted to go home early today, but I encountered a major traffic jam.
Hôm nay tôi muốn về nhà sớm, nhưng lại gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
早点
睡觉
免得
明天
起不来
Go to bed early to avoid not being able to get up tomorrow
Đi ngủ sớm để tránh không dậy nổi vào ngày mai
我
后悔
没有
早点
学习
中文。
I regret not starting to learn Chinese earlier.
Tôi hối hận vì không bắt đầu học tiếng Trung sớm hơn.
Bình luận