早点
HSK1
Động từ
Phân tích từ 早点
Ví dụ
1
小孩子应该早点睡觉。
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
2
干什么不早点告诉我?
Tại sao bạn không nói sớm với tôi?
3
你该早点预订酒店。
Bạn nên đặt phòng khách sạn sớm hơn.
4
你应该早点休息。
Bạn nên nghỉ ngơi sớm hơn.
5
下次你可以早点告诉我。
Lần sau bạn có thể nói với tôi sớm hơn.
6
本来今天想早点回家,偏偏遇到了大交通堵塞。
Hôm nay tôi muốn về nhà sớm, nhưng lại gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
7
早点睡觉免得明天起不来
Đi ngủ sớm để tránh không dậy nổi vào ngày mai
8
我后悔没有早点学习中文。
Tôi hối hận vì không bắt đầu học tiếng Trung sớm hơn.