药方
yàofāng
đơn thuốc
Hán việt: dược bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhīyòngshǒumōyīmōmàijiùgěikāiyàofāng
Chỉ dùng tay bắt mạch là kê đơn thuốc
2
yīshēnggěikāileyígèyàofāng药方
Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc.
3
qǐngànzhàoyàofāng药方shàngdeshuōmíngfúyòngyàowù
Hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn trên đơn thuốc.