Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 按摩
按摩
ànmó
mát-xa
Hán việt:
án ma
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 按摩
按
【àn】
Bấm, nhấn
摩
【mó】
ma sát, mài giũa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 按摩
Ví dụ
1
ànmó
按摩
kěyǐ
可
以
huǎnjiě
缓
解
jīròu
肌
肉
téngtòng
疼
痛
。
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.
2
ànmó
按摩
tóubù
头
部
kěyǐ
可
以
huǎnjiě
缓
解
tóutòng
头
痛
。
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
3
ànmó
按摩
tuǐbù
腿
部
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
gǎishàn
改
善
xuèyèxúnhuán
血
液
循
环
。
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.