按摩
ànmó
mát-xa
Hán việt: án ma
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
ànmó按摩kěyǐhuǎnjiějīròuténgtòng
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.
2
ànmó按摩tóubùkěyǐhuǎnjiětóutòng
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
3
ànmó按摩tuǐbùkěyǐbāngzhùgǎishànxuèyèxúnhuán
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.