按
一丨一丶丶フフノ一
9
个
HSK1
Ví dụ
1
你没有按时完成任务,所以被批评。
Bạn không hoàn thành công việc đúng hẹn, do đó bị chỉ trích.
2
请按照要求完成表格。
Hãy hoàn thành mẫu đơn theo yêu cầu.
3
请按照药方上的说明服用药物。
Hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn trên đơn thuốc.
4
按摩可以缓解肌肉疼痛。
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.
5
按摩头部可以缓解头痛。
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
6
按摩腿部可以帮助改善血液循环。
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.
7
我保证按时完成工作。
Tôi đảm bảo hoàn thành công việc đúng giờ.
8
你怎么保证他会按时支付?
Bạn làm thế nào để đảm bảo anh ta sẽ thanh toán đúng hạn?
9
书架上的书按照颜色排列。
Sách trên kệ được sắp xếp theo màu sắc.
10
请按照说明书上的步骤操作。
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.
11
暂停按钮在哪里?
Nút tạm dừng ở đâu?
12
我答应会按时完成工作。
Tôi đã hứa sẽ hoàn thành công việc đúng hạn.