箱子
个, 只
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 箱子
Ví dụ
1
这箱子大概有十公斤。
Cái hộp này nặng khoảng 10 kí lô gam.
2
这个箱子很重。
Cái hộp này rất nặng.
3
这个箱子正好可以放我的书。
Cái hộp này vừa đủ để đựng sách.
4
哎呀,这个箱子真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
5
这个箱子大约重20公斤。
Cái hộp này nặng khoảng 20 kilôgam.
6
请把标签贴在箱子上面。
Hãy dán nhãn lên trên hộp.
7
你能帮我提一下这个箱子吗?
Bạn có thể giúp tôi mang cái vali này được không?
8
你可以帮我拉这个箱子吗?
Bạn có thể giúp vận chuyển cái vali này không?
9
这个箱子里还有很多空儿。
Trong cái hộp này vẫn còn rất nhiều chỗ trống.
10
这个箱子很重,搬起来很吃力。
Cái hộp này nặng lắm, nâng lên rất vất vả.
11
我们好容易才把那个大箱子搬上楼。
Chúng tôi đã rất khó khăn mới mang được cái thùng lớn lên lầu.
12
这个箱子的底儿坏了。
Đáy của cái hộp này bị hỏng.