试图
shìtú
cố gắng, thử
Hán việt: thí đồ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shìtú试图yǎngàidehuàishì
Anh ấy cố gắng che giấu việc xấu của mình.
2
shìtú试图zàinǎohǎizhōngchóngxiànnàgeqíngjǐng
Tôi cố gắng tái hiện lại cảnh tượng đó trong đầu.
3
shìtú试图kòngzhìzìjǐdegǎnqíng
Anh ta cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
4
tāmenshìtú试图huàjiěliǎngguózhījiāndejǐnzhāngguānxì
Họ cố gắng hóa giải quan hệ căng thẳng giữa hai quốc gia
5
shìtú试图yǎoduànnàgēnshéngzi
Anh ấy cố gắng cắn đứt sợi dây.
6
tāmenzhèngshìtúbǎochíqíngxùāndìng
Họ đang cố gắng giữ cho tâm trạng ổn định.
7
gōngsīzhèngshìtúgǎishànzàigōngzhòngzhōngdexíngxiàng
Công ty đang cố gắng cải thiện hình ảnh của mình trong công chúng.
8
shìtú试图yǐncángduìpéngyǒudejìdù
Cô ấy cố gắng giấu đi sự ghen tị của mình với bạn bè.
9
shìtú试图yǎnshìdeyōuchóu
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.
10
shìtú试图píngxīdefènnù
Tôi cố gắng làm dịu cơn giận của anh ấy.
11
shìtú试图tóngshízuòduōjiànshìjiéguǒshǒumángjiǎoluànyījiànméiwánchénghǎo
Anh ấy cố gắng làm nhiều việc cùng một lúc và kết quả là trở nên rối bời và không hoàn thành tốt bất kỳ công việc nào.
12
shìtú试图qīpiànjǐngfāngdànzuìzhōngháishìbèizhuāle
Anh ta cố gắng lừa dối cảnh sát nhưng cuối cùng vẫn bị bắt.

Từ đã xem