Chi tiết từ vựng

试图 【shì tú】

heart
(Phân tích từ 试图)
Nghĩa từ: cố gắng, thử
Hán việt: thí đồ
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你