Chi tiết từ vựng

方法 【fāngfǎ】

heart
(Phân tích từ 方法)
Nghĩa từ: phương pháp
Hán việt: bàng pháp
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǒu
gènghǎo
更好
de
fāngfǎ
方法
ma
吗?
Bạn có phương pháp tốt hơn không?
wǒmen
我们
bìxū
必须
zhǎodào
找到
yígè
一个
xīn
fāngfǎ
方法
Chúng ta phải tìm ra một phương pháp mới.
jiějuéwèntí
解决问题
yǒu
hěnduō
很多
fāngfǎ
方法
Có nhiều phương pháp để giải quyết vấn đề.
zhège
这个
fāngfǎ
方法
kěyǐ
可以
jiéshěng
节省
hěnduō
很多
shíjiān
时间。
Phương pháp này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?