方法
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 方法
Ví dụ
1
这个方法行,你可以试试。
Phương pháp này tốt, bạn có thể thử.
2
哭不是解决问题的方法
Khóc không phải là cách giải quyết vấn đề.
3
这个方法有效,不过需要时间。
Phương pháp này hiệu quả, nhưng cần thời gian.
4
这种方法的效果还可以。
Phương pháp này còn có kết quả tốt.
5
也许我们应该换一种方法
Có lẽ chúng ta nên thay đổi phương pháp.
6
中医治疗方法与西医不同。
Phương pháp điều trị của y học cổ truyền Trung Quốc khác với y học phương Tây.
7
你有更好的方法吗?
Bạn có phương pháp tốt hơn không?
8
我们必须找到一个新方法
Chúng ta phải tìm ra một phương pháp mới.
9
解决问题有很多方法
Có nhiều phương pháp để giải quyết vấn đề.
10
这个方法可以节省很多时间。
Phương pháp này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian.
11
这个方法可行可不行。
Phương pháp này có thể khả thi hoặc không.
12
他处理问题的方法像专家一样。
Anh ấy xử lý vấn đề giống như một chuyên gia.