快点
点
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 快点
Ví dụ
1
快点上车,我们要迟到了!
Nhanh lên xe đi, chúng ta sắp trễ rồi!
2
快点啦,我们要迟到了!
Nhanh lên nào, chúng ta sắp trễ mất rồi!
3
你快点来嘛!
Bạn nhanh lên đi!
4
你快点不然我们会迟到的。
Bạn nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ đến muộn.
5
他催我快点
Anh ấy giục tôi nhanh lên.
6
他一再催促我快点完成工作。
Anh ấy lặp đi lặp lại thúc giục tôi hoàn thành công việc nhanh chóng.