大声
间
HSK1
Phân tích từ 大声
Ví dụ
1
大声地说
Nói to
2
他大声说话。
Anh ấy nói chuyện rất to.
3
音响设备可以放大声音。
Thiết bị âm thanh có thể khuếch đại âm thanh.
4
在公共场合大声笑是很可笑的。
Cười to trong nơi công cộng là một hành động rất buồn cười.
5
请不要那么大声喊。
Làm ơn đừng hét to như vậy.
6
她大声招呼朋友。
Cô ấy gọi bạn bè lớn tiếng.