Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
银行
已经
关门
了。
The bank has already closed.
Ngân hàng đã đóng cửa.
星期天
商店
关门
了吗?
Is the store closed on Sunday?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
请
关门
Please close the door.
Xin hãy đóng cửa.
旁边
的
店
已经
关门
了。
The shop next door is already closed.
Cửa hàng bên cạnh đã đóng cửa.
饭店
晚上
10
点
关门。
The restaurant closes at 10 p.m.
Nhà hàng đóng cửa lúc 10 giờ tối.
轻轻地
关门
Closing the door gently
Đóng cửa nhẹ nhàng
商店
关门
了,
我们
只好
明天
再来。
The shop was closed, so we had to come back tomorrow.
Cửa hàng đã đóng cửa, chúng tôi đành phải đến vào ngày mai.
Bình luận