留下
HSK1
Động từ
Phân tích từ 留下
Ví dụ
1
迟到会给人留下不好的印象。
Đến muộn sẽ để lại ấn tượng xấu cho người khác.
2
雨水冲走了所有的污垢,留下一片一干二净
Mưa đã cuốn trôi mọi bụi bẩn, để lại một vùng sạch sẽ
3
知名作家去世,留下了无数未完成的作品。
Nhà văn nổi tiếng qua đời, để lại biết bao tác phẩm chưa hoàn thành.
4
古代的楼台留下了许多传说。
Những lầu đài cổ đại đã để lại nhiều truyền thuyết.