Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上楼
上楼
shànglóu
Lên lầu
Hán việt:
thướng lâu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 上楼
上
【shàng】
lên, trên
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上楼
Luyện tập
Ví dụ
1
shànglóuqù
上
楼
去
Lên lầu đi
2
sòng
送
wǒ
我
shànglóu
上楼
ba
吧
。
Đưa tôi lên lầu nhé.
3
wǒmen
我
们
hǎoróngyì
好
容
易
cái
才
bǎ
把
nàge
那
个
dàxiāngzǐ
大
箱
子
bān
搬
shànglóu
上楼
Chúng tôi đã rất khó khăn mới mang được cái thùng lớn lên lầu.