上楼
shànglóu
Lên lầu
Hán việt: thướng lâu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shànglóu上楼
Lên lầu đi
2
sòngshànglóu上楼ba
Đưa tôi lên lầu nhé.
3
wǒmenhǎoróngyìcáinàgèxiāngzibānshànglóu
Chúng tôi đã rất khó khăn mới mang được cái thùng lớn lên lầu.

Từ đã xem