主题
zhǔtí
Chủ đề
Hán việt: chúa đề
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègetǎolùndezhǔtí主题shìhuánbǎo
Chủ đề của cuộc thảo luận này là bảo vệ môi trường.
2
yántǎohuìdezhǔtí主题shìqìhòubiànhuà
Chủ đề của hội thảo là biến đổi khí hậu.
3
zǒngbiānzhèngzàikāihuìtǎolùnxiàyīqīdezhǔtí主题
Tổng biên tập đang họp để thảo luận về chủ đề của số tiếp theo.