知名
zhīmíng
Nổi tiếng
Hán việt: tri danh
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yántǎohuìshàngyǒuhěnduōzhīmíng知名jiǎngshī
Có rất nhiều giảng viên nổi tiếng tại hội thảo.
2
zhīmíng知名zuòjiāqùshìliúxiàlewúshùwèiwánchéngdezuòpǐn
Nhà văn nổi tiếng qua đời, để lại biết bao tác phẩm chưa hoàn thành.