Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 知名
知名
zhīmíng
Nổi tiếng
Hán việt:
tri danh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 知名
名
【míng】
tên, danh tiếng
知
【zhī】
biết, nhận thức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 知名
Ví dụ
1
yántǎohuì
研
讨
会
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
zhīmíng
知名
jiǎngshī
讲
师
。
Có rất nhiều giảng viên nổi tiếng tại hội thảo.
2
zhīmíng
知名
zuòjiā
作
家
qùshì
去
世
,
liúxià
留
下
le
了
wúshù
无
数
wèi
未
wánchéng
完
成
de
的
zuòpǐn
作
品
。
Nhà văn nổi tiếng qua đời, để lại biết bao tác phẩm chưa hoàn thành.