向前
xiàngqián
Tiến lên phía trước
Hán việt: hướng tiền
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wàngdiàoguòqùxiàngqiánkàn
Hãy quên đi quá khứ và nhìn về phía trước.
2
xiàngqián向前kàn
Nhìn về phía trước
3
qǐngxiàngqiánzǒusān
Hãy bước về phía trước ba bước.
4
xiǎomāoxiàngqián向前zhuāzhùlezhǐxiǎoniǎo
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.

Từ đã xem