Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 向前
向前
xiàngqián
Tiến lên phía trước
Hán việt:
hướng tiền
Lượng từ:
群
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 向前
前
【qián】
trước, phía trước, trước đây
向
【xiàng】
hướng về, đối với, phía
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 向前
Ví dụ
1
wàngdiào
忘
掉
guòqù
过
去
,
xiàngqián
向前
kàn
看
。
Hãy quên đi quá khứ và nhìn về phía trước.
2
xiàngqián
向前
kàn
看
Nhìn về phía trước
3
qǐng
请
xiàngqiánzǒu
向
前
走
sānbù
三
步
。
Hãy bước về phía trước ba bước.
4
xiǎomāo
小
猫
xiàngqián
向前
pū
扑
qù
去
zhuāzhù
抓
住
le
了
nà
那
zhī
只
xiǎoniǎo
小
鸟
。
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.