Chi tiết từ vựng

向前 【xiàng qián】

heart
(Phân tích từ 向前)
Nghĩa từ: Tiến lên phía trước
Hán việt: hướng tiền
Lượng từ: 群
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你