Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 养家
养家
yǎngjiā
Nuôi gia đình
Hán việt:
dường cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 养家
养
【yǎng】
nuôi dưỡng, chăm sóc
家
【jiā】
nhà, gia đình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 养家
Ví dụ
1
tā
他
xīnkǔ
辛
苦
zhuànqián
赚
钱
yǎngjiā
养家
Anh ấy vất vả kiếm tiền nuôi gia đình.