Chi tiết từ vựng

门票 【ménpiào】

heart
(Phân tích từ 门票)
Nghĩa từ: Vé vào cửa
Hán việt: môn phiêu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhǎnlǎnguǎn
展览馆
de
ménpiào
门票
duōshǎo
多少
qián
钱?
How much is the ticket for the exhibition hall?
Vé vào cửa bảo tàng giá bao nhiêu?
Bình luận