Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
门票 【ménpiào】
(Phân tích từ 门票)
Nghĩa từ:
Vé vào cửa
Hán việt:
môn phiêu
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhǎnlǎnguǎn
展览馆
de
的
ménpiào
门票
duōshǎo
多少
qián
钱?
How much is the ticket for the exhibition hall?
Vé vào cửa bảo tàng giá bao nhiêu?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập