Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 门票
门票
ménpiào
Vé vào cửa
Hán việt:
môn phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 门票
票
【piào】
vé
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 门票
Ví dụ
1
zhǎnlǎnguǎn
展
览
馆
de
的
ménpiào
门票
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Vé vào cửa bảo tàng giá bao nhiêu?